Có 4 kết quả:

学员 xué yuán ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˊ学园 xué yuán ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˊ學員 xué yuán ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˊ學園 xué yuán ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) student
(2) member of an institution of learning
(3) officer cadet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) academy
(2) campus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) student
(2) member of an institution of learning
(3) officer cadet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) academy
(2) campus

Bình luận 0